intelligence quotient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intelligence quotient
Phát âm : /in'telidʤəns'kwouʃənt/
+ danh từ
- (tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intelligence quotient"
Lượt xem: 652